🔍
Search:
SIẾT CHẶT
🌟
SIẾT CHẶT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Động từ
-
1
둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조이다.
1
SIẾT CHẶT, THẮT CHẶT:
Siết chặt thứ đã được cột quanh hay quấn lại.
-
-
1
어떤 사태에 조금의 여유도 주지 않고 긴장되게 하다.
1
(SIẾT CHẶT DÂY CƯƠNG):
Làm cho căng thẳng và không cho một chút thoải mải nào trong tình huống nào đó.
-
-
1
고통스럽게 하거나 힘들게 하다.
1
(SIẾT CHẶT CỔ), SIẾT CỔ, BÓP NGHẸT CỔ:
Làm cho khổ sở hay làm cho vất vả.
-
-
1
검소한 생활을 하다.
1
(SIẾT CHẶT DÂY LƯNG) THẮT LƯNG BUỘC BỤNG:
Sinh hoạt giản dị.
-
2
마음먹은 일을 이루려고 새로운 결의와 단단한 각오로 일에 임하다.
2
(SIẾT CHẶT DÂY LƯNG):
Đối đầu với công việc bằng sự sẵn sàng và quyết tâm cao mới để đạt được công việc mà mình mong muốn.
-
3
배고픔을 참다.
3
THẮT BỤNG:
Chịu đựng sự đói bụng.
🌟
SIẾT CHẶT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
두 사람이 맨손으로 맞잡고 하는, 상대를 넘어뜨리거나 단단히 조이거나 눌러 승부를 겨루는 운동.
1.
JU-DO:
Môn thể thao phân chia thắng bại giữa hai người bằng cách dùng tay không để nắm lấy nhau và quật ngã, siết chặt hoặc đè đối phương.
-
Phó từ
-
1.
잇따라 또는 매우 힘을 주어 누르거나 조이는 모양.
1.
THẬT CHẶT, CHẶT CỨNG:
Hình ảnh siết chặt liên tục hay ấn xuống mạnh.
-
2.
잇따라 또는 몹시 힘을 들여 참거나 견디는 모양.
2.
CẮN RẮNG, NGHIẾN RĂNG:
Hình ảnh chịu đựng sự khó khăn liên tục hay rất nhiều.
-
3.
아주 단단히 숨거나 어떤 곳에 들어가서 나오지 않는 모양.
3.
MẤT BIỆT, MẤT TĂM:
Hình ảnh trốn thật kỹ hay đi vào một nơi nào đó mà không đi ra.
-
Danh từ
-
1.
두 물체를 죄는 데 쓰는, 육각이나 사각의 머리를 가진 나사.
1.
CÁI ĐINH, CÁI ỐC VÍT:
Thứ được dùng để siết chặt hai vật thể lại với nhau, thường là con ốc có đầu 6 cạnh hoặc 4 cạnh.
-
☆
Phó từ
-
1.
매우 힘주어 세게 누르거나 잡거나 조이는 모양.
1.
CHẶT, MẠNH:
Bộ dạng dùng nhiều sức ấn, nắm hay siết chặt.
-
2.
매우 애써서 힘들게 참거나 견디는 모양.
2.
CHẶT:
Bộ dạng chịu đựng hay trải qua một cách khó nhọc vì quá đau khổ.
-
3.
조금도 보이지 않게 숨거나 한 곳에서 나오지 않는 모양.
3.
BIỆT, BẶT:
Hình ảnh trốn biệt không nhìn thấy chút nào hay ở biệt một chỗ.